134
(Học tiếng Đức online) – Bạn có thể gặp bất trắc, đồ dùng cá nhân, các vật dụng của bạn bị hư hỏng mất mát, bạn muốn nhận được sự giúp đỡ nhưng không biết phải diễn đạt như thế nào. Cùng học tiếng Đức qua các mẫu câu dưới đây để đề phòng các trường hợp xấu có thể xảy ra nhé!
Một số mẫu câu tiếng Đức dùng trong trường hợp khẩn cấp
- Đây là một trường hợp khẩn cấp — Es ist ein Notfall.
- Tôi bị mất hộ chiếu rồi — Ich habe mein Reisepass verloren
- Tôi bị mất ví tiền — Ich habe meine Brieftasche verloren
- Đồn cảnh sát gần nhất ở đâu? — Wo ist das nächste Polizeirevier?
- Đại sứ quán…. ở đâu? — Wo ist die … Botschaft?
- Cứu! — Hilfe!
- Bệnh viện ở đâu? — Wo ist das Krankenhaus?
- Tôi cần một bác sĩ — Ich brauche einen Arzt
- Làm ơn gọi điện thoại cho bác sĩ! — Rufen Sie/Ruf” einen Arzt an!
- Làm ơn gọi xe cứu thương! — Rufen Sie/Ruf” einen Krankenwagen!
- Xe cứu thương — Krankenwagen
- Làm ơn giúp tôi được không? — Können Sie/Kannst du mir helfen?
- Bệnh viện — Krankenhaus
- Khẩn cấp — Notfall
- Cháy! — Feuer
- Tôi bị hết ga/xăng rồi — Mir ist das Benzin ausgegangen.
Bạn đang theo dõi bài viết: